Có 2 kết quả:

洋气 yáng qì ㄧㄤˊ ㄑㄧˋ洋氣 yáng qì ㄧㄤˊ ㄑㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) trendy
(2) fashionable
(3) foreign styles and trends

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) trendy
(2) fashionable
(3) foreign styles and trends

Bình luận 0